thừa nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thừa nhận+ verb
- to recognize, to admit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa nhận"
- Những từ có chứa "thừa nhận":
thừa nhận vô thừa nhận - Những từ có chứa "thừa nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 527